CannabisCoin Giá

CannabisCoin Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá CANN hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0026
$0.0026
HK$0.0203
0.0024
binance

Binance

$0.0026
$0.0026
HK$0.0203
0.0024
okx

OKX

$0.0026
$0.0026
HK$0.0203
0.0024
bybit

Bybit

$0.0026
$0.0026
HK$0.0203
0.0024
digifinex

DigiFinex

$0.0026
$0.0026
HK$0.0203
0.0024
bitrue

Bitrue

$0.0026
$0.0026
HK$0.0203
0.0024
bingx

BingX

$0.0026
$0.0026
HK$0.0203
0.0024
bitget

Bitget

$0.0026
$0.0026
HK$0.0203
0.0024
deepcoin

Deepcoin

$0.0026
$0.0026
HK$0.0203
0.0024
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0026
$0.0026
HK$0.0203
0.0024
bitmart

BitMart

$0.0026
$0.0026
HK$0.0203
0.0024
cointiger

CoinTiger

$0.0026
$0.0026
HK$0.0203
0.0024
whitebit

WhiteBIT

$0.0026
$0.0026
HK$0.0203
0.0024
lbank

LBank

$0.0026
$0.0026
HK$0.0203
0.0024
btse

BTSE

$0.0026
$0.0026
HK$0.0203
0.0024
gate-io

Gate.io

$0.0026
$0.0026
HK$0.0203
0.0024
htx

HTX

$0.0026
$0.0026
HK$0.0203
0.0024
xt

XT.COM

$0.0026
$0.0026
HK$0.0203
0.0024
upbit

Upbit

$0.0026
$0.0026
HK$0.0203
0.0024
kucoin

KuCoin

$0.0026
$0.0026
HK$0.0203
0.0024
mexc

MEXC

$0.0026
$0.0026
HK$0.0203
0.0024
indoex

IndoEx

$0.0026
$0.0026
HK$0.0203
0.0024
phemex

Phemex

$0.0026
$0.0026
HK$0.0203
0.0024
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0026
$0.0026
HK$0.0203
0.0024
bitforex

BitForex

$0.0026
$0.0026
HK$0.0203
0.0024
latoken

LATOKEN

$0.0026
$0.0026
HK$0.0203
0.0024
bibox

Bibox

$0.0026
$0.0026
HK$0.0203
0.0024
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0026
$0.0026
HK$0.0203
0.0024
bithumb

Bithumb

$0.0026
$0.0026
HK$0.0203
0.0024
poloniex

Poloniex

$0.0026
$0.0026
HK$0.0203
0.0024
kraken

Kraken

$0.0026
$0.0026
HK$0.0203
0.0024
p2b

P2B

$0.0026
$0.0026
HK$0.0203
0.0024
dydx

dYdX

$0.0026
$0.0026
HK$0.0203
0.0024
citex

CITEX

$0.0026
$0.0026
HK$0.0203
0.0024
bitmex

BitMEX

$0.0026
$0.0026
HK$0.0203
0.0024
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0026
$0.0026
HK$0.0203
0.0024
stormgain

StormGain

$0.0026
$0.0026
HK$0.0203
0.0024
coinsbit

Coinsbit

$0.0026
$0.0026
HK$0.0203
0.0024
tidex

Tidex

$0.0026
$0.0026
HK$0.0203
0.0024
bitfinex

Bitfinex

$0.0026
$0.0026
HK$0.0203
0.0024
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0026
$0.0026
HK$0.0203
0.0024

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-17 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CANN sang USD là 1 CANN tương đương với $0.0000 và mỗi USD có giá trị là 0.0026 CannabisCoin. Vốn hóa thị trường là $239,301. Trong tuần qua, CannabisCoin đã tăng 4.51%, với mức cao nhất là $0.0026 và mức thấp nhất là $0.0024. Trong tháng qua, CannabisCoin đã tăng 1.20%, với mức giá cao nhất là $0.0027 và thấp nhất là $0.0023. Trong năm qua, CannabisCoin đã tăng thêm -58.03%, với mức cao nhất là $0.0080 và mức thấp nhất là $0.0023. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined CANN đã được giao dịch trên 1 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.